🌟 불을 넣다

1. 따뜻하게 하기 위해 난방을 하다.

1. CHÂM LỬA: Cho sưởi để làm cho ấm áp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 할멈. 아랫방에 불 좀 넣어요.
    Grandma. put some lights in the downstairs.
  • Google translate 오랫동안 비워 두었던 골방에 불 좀 넣었더니 금세 따뜻해졌다.
    I put some fire in the long-empty hole and it quickly warmed up.
  • Google translate 방이 너무 추워서 불을 좀 넣어야겠어.
    The room is so cold that i need to put some fire on it.
    Google translate 보일러를 틀게.
    I'll turn on the boiler.

불을 넣다: put a fire into something,火を入れる。暖房を利かせる,mettre le feu,insertar fuego,يُوقِد نارا,халаалт өгөх, халаалт нэмэх, гал нэмэх,châm lửa,(ป.ต.)ใส่ไฟ ; ทำความร้อนให้อุ่นขึ้น, ทำความร้อนให้อบอุ่น,,топить; обогревать,加火;添火,

🗣️ 불을 넣다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Xem phim (105) Du lịch (98) Việc nhà (48) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)